Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tăng cường



verb
to strengthen

[tăng cường]
to strengthen; to reinforce; to intensify
Tăng cường / cắt đứt quan hệ với ai
To strengthen/sever ties with somebody



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.