|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tương đối
adj relative adv relatively
| [tương đối] | | | relative | | | Nhật Bản tiếp cận thế giới bóng đá chuyên nghiệp tương đối muộn | | Japan is a relative latecomer to the world of professional soccer | | | fairly; relatively |
|
|
|
|