Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tương đối



adj
relative
adv
relatively

[tương đối]
relative
Nhật Bản tiếp cận thế giới bóng đá chuyên nghiệp tương đối muộn
Japan is a relative latecomer to the world of professional soccer
fairly; relatively



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.