Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tạ



noun
quintal (100kg). weight
cử tạ to lift weights. shot. dumb-bell
verb
to thank
tạ ơn ai to thank someone. to beg pardon

[tạ]
quintal (100kgs)
weight; shot; dumb-bell
to thank



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.