|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tạt
verb to drop in. to turn. to splash into. to lash against, to whip on (upon)
| [tạt] | | động từ. | | | to drop in/into | | | Khi nào qua lối này mời chị tạt vào nhà tôi chơi | | Please drop in (on us) when you come this way to | | | turn. | | | beat (against), lash (against) | | | slap in the face, box the ears of | | | to splash into. | | | to lash against, to whip on (upon). | | | deviate, turn aside, swerve |
|
|
|
|