Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tạt



verb
to drop in. to turn. to splash into. to lash against, to whip on (upon)

[tạt]
động từ.
to drop in/into
Khi nào qua lối này mời chị tạt vào nhà tôi chơi
Please drop in (on us) when you come this way to
turn.
beat (against), lash (against)
slap in the face, box the ears of
to splash into.
to lash against, to whip on (upon).
deviate, turn aside, swerve



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.