|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tả
noun cholera verb to describe, to picture tả cảnh đẹp to picture a landscape. to paste, to thresh. to crumble adj left, leftist
| [tả] | | danh từ. | | | cholera. | | động từ. | | | to describe, to picture. | | | tả cảnh đẹp | | to picture a landscape. | | | to paste, to thresh. | | | to crumble. | | | beat, give a beating | | tính từ. | | | left, leftist. | | | pulverize, pulverized |
|
|
|
|