Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tất


[tất]
danh từ, phó từ
all, whole, the whole of
xem bít tất
trạng ngữ
then surely, of course
undoubtedly, doubtless
beyound all question
without question
động từ
complete, finish



danh từ, phó từ all, whole
conj
then surely, of course


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.