|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tất
| [tất] | | danh từ, phó từ | | | all, whole, the whole of | | | xem bít tất | | trạng ngữ | | | then surely, of course | | | undoubtedly, doubtless | | | beyound all question | | | without question | | động từ | | | complete, finish |
danh từ, phó từ all, whole conj then surely, of course
|
|
|
|