Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tẩy não



verb
brain-wash

[tẩy não]
to subject to brainwashing; to brainwash



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.