| [tập luyện] |
| | to train; to practise; to exercise |
| | Bị thương trong khi tập luyện |
| To hurt oneself while training; To hurt oneself during a training session |
| | Chỉ cần tập luyện thôi, chứ không cần kỹ năng gì đặc biệt cả |
| There's no need for any special skills, just some practice |
| | Tập luyện tiếng Pháp với ai |
| To practise one's French on somebody |