|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tổng số
noun total
| [tổng số] | | | total number of...; total | | | Tổng số phải trả:... | | Total payable:... | | | Đã thực hiện 42 ca mổ sứt môi và hở hàm ếch miễn phí, nâng tổng số trẻ được phẫu thuật lên đến khoảng 600 em | | 42 harelip and cleft palate operations have been conducted free of charge, bringing the total number of children benefiting from surgery to about 600 |
|
|
|
|