Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tội



noun
offence, crime, guilt

[tội]
offence; sin; delict; guilt; crime; felony
Tội chính trị
Political offence; Political crime
Tội chống lại Nhà nước
Crime against the State; High treason
Tội chống lại loài người
Crime against humanity
Tội phá hoại hoà bình
Crime against peace
Hình phạt đối với tội ấy là năm năm tù giam
The penalty for that offence is five years' imprisonment
xem tội nghiệp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.