Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tục tĩu



adj
obscene

[tục tĩu]
blue; obscene; pornographic
Chỉ nghĩ đến câu chuyện tục tĩu đó là tôi đã đỏ mặt
The very thought of that obscene story puts me to the blush; I blush to think of that obscene story



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.