Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
từng trải



adj
experienced

[từng trải]
xem lão luyện
Người từng trải
Old sweat; old stager; old-timer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.