Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tự động hóa



verb
to automatic

[tự động hóa]
to automate
Tự động hoá việc tạo đồ hoạ hai chiều và ba chiều
To automate 2-D and 3-D graphics creation
automation
Tự động hoá là dùng máy móc làm những công việc mà trước đây con người phải làm, và điều khiển thao tác mà không cần con người can thiệp vào
Automation refers to using machines to perform tasks formerly done by human beings and to control operations without human intervention



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.