|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tự động hóa
verb to automatic
| [tự động hóa] | | | to automate | | | Tự động hoá việc tạo đồ hoạ hai chiều và ba chiều | | To automate 2-D and 3-D graphics creation | | | automation | | | Tự động hoá là dùng máy móc làm những công việc mà trước đây con người phải làm, và điều khiển thao tác mà không cần con người can thiệp vào | | Automation refers to using machines to perform tasks formerly done by human beings and to control operations without human intervention |
|
|
|
|