Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tự học



verb
to teach oneself,
adj
self-educated

[tự học]
to teach oneself
Anh ấy tự học đánh máy / tiếng Pháp
He taught himself typewriting/French
self-taught/self-educated; autodidactic



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.