|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
teo
verb to shrink extremely, utterly
| [teo] | | động từ | | | to shrink | | | extremely, utterly | | | atrophy, constrast, straiten | | | contracted, shortened, contraction (of muscle) | | trạng từ | | | very, quite | | | buồn teo, vắng teo | | very sad, quite deserted |
|
|
|
|