|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thành văn
noun written
| [thành văn] | | | written | | | Hoa Kỳ có hiến pháp thành văn, còn Anh thì có hiến pháp bất thành văn | | The United States has a written constitution, while the United Kingdom has an unwritten constitution |
|
|
|
|