|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thánh thượng
noun emperor, king
| [thánh thượng] | | | emperor; king | | | Thánh thượng giá lâm! | | Here comes the king! | | | Your Highness; Your Majesty | | | Muôn tâu Thánh thượng, hạ thần vô cùng ân hận về việc này | | Your Highness, I'm so sorry about all this |
|
|
|
|