Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thánh thượng



noun
emperor, king

[thánh thượng]
emperor; king
Thánh thượng giá lâm!
Here comes the king!
Your Highness; Your Majesty
Muôn tâu Thánh thượng, hạ thần vô cùng ân hận về việc này
Your Highness, I'm so sorry about all this


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.