|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thân thiện
adj friendly
| [thân thiện] | | | amicable; friendly | | | Anh nên thân thiện với họ thêm một chút | | You should be a bit more friendly with them | | | Y vẫy chào tôi một cách thân thiện | | He gave me a friendly wave |
|
|
|
|