Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thêm



verb
to add
adj
additional, added

[thêm]
to add something to something
Tôi sẽ thêm tên cô ta vào danh sách
I'll add her name to the list
another; more
Chàng ra đi mà không nói thêm một lời nào nữa
He left without (saying) another word
Thêm ba người nữa xuất hiện
Three more people appeared
Bà có hỏi gì thêm nữa không?
Do you have any more questions?
Bác no rồi. Cháu muốn dùng thêm thì cứ dùng!
I am full. Have some more/Have another helping if you like!
Dọn thêm xúp cho ai dùng
To give somebody another helping of soup
further; extra; additional
Làm ơn lấy thêm một cái đĩa cho anh tôi!
Please lay an extra plate for my brother!; Please add a plate for my brother!
Mặc thêm một cái áo phòng xa
To put an extra jumper on as a precaution
Sau khi suy xét thêm, tôi quyết định xin lỗi họ
Upon further consideration, I decided to apologize to them



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.