Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thô sơ



adj
sudimentary, primitive

[thô sơ]
tính từ
urdimentary, primitive
những phương pháp thô sơ và hiện đại
rudimentary and modern methods



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.