Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thông



noun
pine
adj
through; clear, unchocked
verb
to clear off, to unchock, to unclog to open
to allow traffic through

[thông]
danh từ
pine (tree)
short for, pine
(thông ngôn) interpreter
(thông phán) secretary
lâm trường thông
pineplantation
cây thông quanh năm xanh tốt
the pine remains green all the year round
tính từ
through; clear, unchocked
động từ
to clear, agree, consent
to open; to allow, traffic through
to go over or through, to cross, open
to be fluent or conversant, understand
to clear off, to unchock, to unclog, clear
to master, be master or be conversant with
to ream out (tube, pipe), clean (out), cleanse throughly
Thông kim bác cổ
understand the present, have a wide knowledge of the past/leaned, well-informed, erudite



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.