|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thơ
noun poetry; verse
| [thơ] | | | verse; poetry | | | Thơ tự do | | Free verse | | | Những dòng thơ | | Lines of poetry/verse | | | Truyện viết bằng thơ | | The story was written in verse | | | Nghe có vẻ thơ | | That sounds poetic | | | young; youthful; infantile | | | Phổ vào đàn ấy những ngày còn thơ | | I wrote it for the lute when I was young | | | letter; (nói chung) mail, correspondence |
|
|
|
|