Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thơ



noun
poetry; verse

[thơ]
verse; poetry
Thơ tự do
Free verse
Những dòng thơ
Lines of poetry/verse
Truyện viết bằng thơ
The story was written in verse
Nghe có vẻ thơ
That sounds poetic
young; youthful; infantile
Phổ vào đàn ấy những ngày còn thơ
I wrote it for the lute when I was young
letter; (nói chung) mail, correspondence



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.