|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thương hại
verb to feel pity for
| [thương hại] | | động từ | | | to pity | | | to feel pity for | | | to feel sorry (for) | | | to compassionate | | | to take pity on someone | | | tôi nhìn anh ta với lòng thương hại | | I looked at him with a feeling of pity |
|
|
|
|