Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thước



noun
metre

[thước]
metre
Bơi 200 mét
To swim the 200 metres
Qua khỏi nhà thờ vài thước là tới viện bảo tàng
The museum is a few metres beyond the church
ruler



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.