Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thư ký



noun
secretary; clerk

[thư ký]
secretary; clerk
Phó tổng thư ký
Deputy secretary-general
Thư ký hành chính
Executive secretary
Làm thư ký cho một doanh nhân ngoại quốc / cửa hàng vàng bạc
To clerk for a foreign businessman/in a jeweller's (shop)
secretarial
Học một khoá đào tạo thư ký
To follow/take a secretarial course



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.