Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thảm



noun
carpet, rug, rapestry to cover
adj
tragic

[thảm]
carpet; rug; matting
Thảm này dễ / mau dơ lắm
This rug gets dirty very easily/quickly
to cover
tragic



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.