|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thận trọng
adj cautious
| [thận trọng] | | | cautious; careful; prudent | | | Chúng tôi rất cẩn thận khi dùng người | | We are very careful (about) who we employ | | | Hãy thận trọng lời ăn tiếng nói! | | Be careful what you say! |
|
|
|
|