Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thịnh



adj
prosperous, thriving

[thịnh]
tính từ
prosperous, thriving
flourishing
dân giàu, nước thịnh
the people rich and the country flourishing



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.