|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thọt
verb to slip neatly adj lame
| [thọt] | | động từ | | | to slip neatly | | | climb in quickly | | | fall through, get, get in | | | squeeze through (a small opening) | | | Anh ấy hơi thọt và mang gậy | | he was slightly lame and carried a cane | | | to limp, be club-footed, bow-legged, lame, limping | | tính từ | | | lame |
|
|
|
|