|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thụt
verb to pull back, to recede to pump out; to shoot
| [thụt] | | động từ | | | to contract | | | to evacuate | | | to fall, drop sink | | | to give an enema | | | to embezzle, peculate | | | to pump out; to shoot | | | to pull back, to recede | | | to re-enter, enter again | | | to get in again, to shrink | | | to come in again, go in again | | | thụt ra thụt vào | | reciorocate | | | ngồi thụt vào ghế | | sink on the chair | | danh từ | | | (chổ thụt ở đầu dòng) indentation, indention | | | viết thụt vào | | indent | | | (ống thụt) enema, clyster |
|
|
|
|