| [thủ tướng] |
| | premier; prime minister; chancellor |
| | Thủ tướng đang viếng thăm chính thức Cộng hoà Pháp |
| The Prime Minister is on an official visit to the French Republic |
| | Người ứng cử vào chức thủ tướng |
| Prime ministerial candidate |
| | Chức thủ tướng |
| Prime ministership; Premiership |
| | Được bầu làm thủ tướng |
| To be elected to the premiership |