Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thủ tiêu



verb
to abolish, to annul

[thủ tiêu]
động từ
to abolish, to annul
to cancel, abolish, repeal
thủ tiêu chế độ nô lệ
abolish slavery



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.