|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thang máy
noun lift, clivator
| [thang máy] | | | lift; elevator; hoist | | | Đi thang máy | | To use the lift; To take the lift | | | Đi thang máy lên tầng 10 | | To take the lift to the tenth floor | | | Walk-up: Một căn hộ hoặc văn phòng trong một toà nhà không có thang máy | | Walk-up: An apartment or office in a building with no elevator | | | Anh đi cầu thang xuống hay đi thang máy? | | Ae you going to walk down or take the lift? |
|
|
|
|