Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thanh cảnh



adj
dainty

[thanh cảnh]
tính từ
dainty
beautiful landscape
delicate, decent, respectable



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.