Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thiết giáp



noun
armour

[thiết giáp]
tính từ
armoured
sư đoàn thiết giáp
an armoured division
danh từ
armour-plate



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.