Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thuật ngữ



noun
terminology, term

[thuật ngữ]
term; (nói chung) vocabulary, terminology
Viết hoa các thuật ngữ y học / pháp lý / hàng hải
To capitalize medical/legal/nautical terms
Từ điển thuật ngữ quân sự
Dictionary of military terms
Thuật ngữ hành chính
Administrative vocabulary



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.