Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thua



verb
to lose, to be defeated

[thua]
to lose; to fail; to be defeated
Một cuộc chiến tranh không có kẻ thắng người thua
A war without winner and loser
Có một người tài như anh ta làm hậu thuẫn, bảo đảm ông không thua đâu
With someone as talented as him in your corner, you can't lose
Chắc chắn nó thua!
He's sure to fail!
Thua đâu có gì gọi là nhục!
There's nothing dishonourable about losing!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.