Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tiên tiến



adj
advanced, developed

[tiên tiến]
advanced; forward-looking; state-of-the-art
Có tư tưởng tiên tiến
To hold advanced/progressive ideas



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.