| [tiết] |
| | section |
| | teaching period; class |
| | Tiết sắp tới là môn hoá học |
| The next class is chemistry |
| | Mỗi tuần có hai tiết vật lý |
| To have two hours of physics per week |
| | Ngày nào thầy tôi cũng có tiết |
| My teacher has classes every day |
| | to discharge; to secrete |
| | Endocrine: Nói về hoặc liên quan đến các tuyến nội tiết hoặc các hoóc môn do các tuyến này tiết ra |
| Endocrine: Of or relating to endocrine glands or the hormones secreted by them |