Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tiết



noun
section period time, season
verb
to secrete, to emit

[tiết]
section
teaching period; class
Tiết sắp tới là môn hoá học
The next class is chemistry
Mỗi tuần có hai tiết vật lý
To have two hours of physics per week
Ngày nào thầy tôi cũng có tiết
My teacher has classes every day
to discharge; to secrete
Endocrine: Nói về hoặc liên quan đến các tuyến nội tiết hoặc các hoóc môn do các tuyến này tiết ra
Endocrine: Of or relating to endocrine glands or the hormones secreted by them



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.