Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tia



noun
ray; radiant jet

[tia]
danh từ
ray; radiant
spurt, squirt
jet, beam, spout



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.