Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
toàn quyền



noun
full power, governor general

[toàn quyền]
governor-general
full powers; blank cheque; carte blanche
Cho ai toàn quyền làm điều gì
To give somebody full powers to do something; To leave something to somebody's discretion
Có toàn quyền làm điều gì
To have full powers to do something; To have carte blanche to do something
Có toàn quyền sử dụng cái gì
To have something at one's disposal
Có toàn quyền quyết định
To be totally free to decide; to have full freedom to decide
Có toàn quyền tự do hành động
To have a free hand; to have complete freedom of action



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.