| [trang] |
| | page |
| | Trang in |
| Printed page |
| | Hai trang dày đặc chữ |
| Two closely written pages |
| | Đánh số trang trong một tài liệu |
| To number the pages of a document |
| | Tất cả các báo đều đăng vụ tai nạn máy bay trên trang nhất |
| All the papers feature the plane crash on the front page |
| | " Xem tiếp trên trang 17" |
| 'Continued on page 17' |
| | Ráng đọc đến hết trang 10 nhé! |
| Try to read up to and including page 10! |
| | Người làm trang Web |
| Webmaster; Webmistress |