|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tre
Lĩnh vực: điện tử & viễn thông |
bamboo |
bàn ghế bằng tre: bamboo furniture |
bê tông cốt tre: bamboo concrete |
cốt tre: bamboo reinforcement |
giàn giáo bằng tre: bamboo scaffolding |
hàng rào tre: bamboo fence |
hiệu ứng cây tre: bamboo effect |
khóm tre: clump (of bamboo trees) |
khung tre: bamboo framing |
móng cọc tre: bamboo pile foundation |
nhà bằng tre: bamboo house |
vách ngăn bằng tre: bamboo partition |
fascine mattress |
peg |
knot |
split lath |
lath |
drag brooming |
brushwood |
wallboard |
fascine mattress revenue |
|
|
|
|