Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
triệu tập



verb
to call, to summon, to convoke

[triệu tập]
to convene; to convoke; to summon; to summons; to subpoena
Triệu tập bên bị
To summon the defendant
Triệu tập các nhân chứng
To subpoena witnesses
Triệu tập một cuộc họp bất thường
To call/summon/convene/convoke an extraordinary meeting



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.