|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tuyên bố
verb to declare, to state
| [tuyên bố] | | | to declare; to state; to proclaim; to profess | | | Tuyên bố ai vỡ nợ | | To declare somebody bankrupt | | | Tuyên bố ai có tội / vô tội | | To declare somebody guilty/not guilty |
|
|
|
|