Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vết



noun
trace, mark, stain, defect

[vết]
trace; mark; stain
Trên thảm có nhiều vết bùn
There are muddy marks on the carpet



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.