|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vỗ tay
verb to clap one's hands, to applaud
| [vỗ tay] | | | to clap one's hands | | | Vỗ tay vang dội | | To applaud/clap thunderously | | | Được cử toạ vỗ tay hoan nghênh vang dội | | To get/win tremendous applause from the audience | | | Bà ấy ra khỏi phòng trong tiếng vỗ tay vang dội | | She left the room to thunderous applause |
|
|
|
|