Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
van xin



verb
to beg, to implore

[van xin]
to implore; to supplicate; to entreat
Nhìn ai với ánh mắt van xin
To give somebody an imploring look; To look imploringly at somebody



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.