Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vinh dự



noun
honour

[vinh dự]
honour
Được chọn vào đội tuyển là một vinh dự lớn
It is a great honour to be selected for the team
Mang vinh dự về cho đất nước
To be an honour to one's country
Lan mang vinh dự về cho trường chúng ta
Lan is a credit to our school
Tôi rất vinh dự vì đã được ngài chọn
I'm honoured that you have chosen me
Chúng tôi vinh dự được ông chủ tịch đến thăm
We had the honour of a visit from the chairman



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.