Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
xăm



noun
oracle

[xăm]
to tattoo
Hình xăm mỏ neo
Tattoo of an anchor; anchor tattoo
Hắn có nhiều hình xăm trên ngực
He had tattoos across his chest
Xăm đầy mình
To get tattooed all over
(Nhờ người khác ) xăm tay
To have one's arm tattooed



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.